Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 24-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 14:28 16/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 38 ngoại tệ tăng giá, 15 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 44 ngoại tệ tăng giá và 23 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,616.00 650.22 | 16,716.00 588.95 | 17,354.00 709.58 |
Đô la Canada | CAD | 17,910.00 302.15 | 18,075 289.29 | 18,663 306.71 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,865 1,034.90 | 28,865 753.78 | 29,803 789.95 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,428.88 3.64 | 3,463.51 3.67 | 3,575.26 4.43 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,521.01 | 0.00 -3,655.85 |
Euro | EUR | 27,082 1,011.91 | 27,356 1,022.14 | 28,568 1,068.15 |
Bảng Anh | GBP | 32,454 1,113.95 | 32,554 897.39 | 33,533 860.81 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,129.00 -51.68 | 3,139.00 -73.80 | 3,291.00 -24.87 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 297.11 -2.82 | 308.99 -2.93 |
Yên Nhật | JPY | 167.22 10.48 | 168.06 9.74 | 174.57 8.72 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.62 | 17.77 0.41 | 0.00 -18.84 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,565 -886.53 | 84,828 -919.73 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,601.59 | 0.00 -5,723.76 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,233.34 | 0.00 -2,328.16 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 259.37 16.44 | 287.13 18.21 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,639.17 -109.02 | 6,904.78 -91.45 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,394.29 130.24 | 2,496.01 135.84 |
Đô la Singapore | SGD | 18,669 266.62 | 18,791 202.74 | 19,441 256.41 |
Bạc Thái | THB | 644.47 1.91 | 716.08 2.13 | 743.52 2.23 |
Đô la Mỹ | USD | 24,755 -405.00 | 24,775 -415.00 | 25,140 -372.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.